Yếu Tố Có Hại Là Gì? 5 Nhóm Yếu Tố Có Hại Phổ Biến Trong Lao Động
Các yếu tố có hại trong sản xuất bao gồm nhiều khía cạnh tiềm ẩn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người lao động và hiệu suất công việc. Đây không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn là trách nhiệm của doanh nghiệp và toàn xã hội trong việc bảo vệ an toàn lao động. Tại nơi làm việc, việc nhận diện các các yếu tố có hại là bước đầu tiên để xây dựng môi trường làm việc an toàn. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ “yếu tố có hại là gì”, cách phân loại và nhận diện để từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.
1. Định nghĩa và phân loại các yếu tố có hại
Yếu tố có hại là gì?
Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, “yếu tố có hại là gì?” Định nghĩa này đã được quy định tại Khoản 5 Điều 3:
“Yếu tố có hại là bất kỳ điều kiện nào trong môi trường làm việc có khả năng gây bệnh tật, làm suy giảm sức khỏe hoặc ảnh hưởng đến thể chất và tinh thần của người lao động trong quá trình làm việc”
Phân loại theo bản chất
Khi tìm hiểu về các yếu tố có hại trong sản xuất bao gồm những gì, chúng ta có thể chia chúng thành các loại chính như sau:
-
Yếu tố vật lý:
Bao gồm các tác nhân như nhiệt độ, tiếng ồn, rung động, ánh sáng không phù hợp. Ví dụ, tiếng ồn từ máy móc lớn có thể dẫn đến mất thính lực hoặc tai nạn lao động do sự giảm tập trung. -
Yếu tố hóa học:
Các hóa chất độc hại, bụi, khí độc như CO2, SO2 thường gặp trong ngành công nghiệp nặng. Tiếp xúc lâu dài có thể gây bệnh phổi, ung thư hoặc các bệnh nghề nghiệp nghiêm trọng khác. -
Yếu tố sinh học:
Vi sinh vật, virus, vi khuẩn trong môi trường làm việc như ngành y tế, thực phẩm có thể gây bệnh truyền nhiễm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người lao động. -
Yếu tố tâm lý:
Stress từ áp lực công việc hoặc mâu thuẫn tại nơi làm việc cũng là một yếu tố hiểm yếu gây ảnh hưởng lớn đến hiệu suất làm việc và sức khỏe tinh thần của người lao động.
Phân loại theo nguồn gốc
Để dễ dàng nhận diện và kiểm soát, các yếu tố nguy hiểm trong sản xuất bao gồm:
-
Từ môi trường làm việc:
Điều kiện ánh sáng kém, thông gió không đủ hoặc thiết bị cũ kỹ. Đây là các tác nhân phổ biến dẫn đến tai nạn lao động. -
Từ vật liệu và thiết bị:
Vật liệu độc hại, dễ cháy nổ, hoặc các thiết bị bảo hộ không đạt tiêu chuẩn là nguyên nhân chính gây nên các bệnh nghề nghiệp. -
Từ quá trình lao động:
Quy trình làm việc sai hoặc không tuân thủ quy định an toàn có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng cho người lao động.
2. Các yếu tố có hại phổ biến trong lao động
Yếu tố vật lý
a. Nhiệt độ
-
Ảnh hưởng:
Nhiệt độ là một trong những yếu tố nguy hiểm trong sản xuất có tác động trực tiếp và dễ nhận thấy nhất.-
Nhiệt độ cao: Gây mất nước, kiệt sức, say nóng, thậm chí có thể dẫn đến đột quỵ, shock nhiệt nếu không được can thiệp kịp thời. Trong các ngành luyện kim, nhiệt độ môi trường làm việc có thể vượt 50°C, tăng nguy cơ bỏng nhiệt.
-
Nhiệt độ thấp: Gây co thắt cơ bắp, làm giảm tuần hoàn máu, dẫn đến hiện tượng tê cóng và bệnh đường hô hấp. Nhân viên làm việc trong các kho lạnh (dưới -18°C) thường phải đối mặt với nguy cơ giảm thân nhiệt và viêm phổi.
-
-
Ngành nghề tiêu biểu:
Công nhân luyện kim, sản xuất thủy tinh, làm việc tại kho lạnh, thợ hàn, nhân viên bếp công nghiệp. -
Giải pháp:
-
Trang bị phương tiện bảo hộ lao động phù hợp với nhiệt độ tại nơi làm việc. Đối với các công việc thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ cao, nguy cơ cháy cao, người lao động cần được trang bị phương tiện bảo hộ có thể chịu được nhiệt độ cao như quần áo bảo hộ làm từ vải chậm cháy, quần áo bảo hộ có tráng nhôm để tránh tiếp xúc với kim loại nóng chảy hoặc nón bảo hộ, găng tay bảo hộ và giày bảo hộ có thể chịu được nhiệt độ cao hoặc tia lửa văng bắn,... Đối với các công việc trong kho lạnh, phòng lạnh hoặc làm việc ngoài trời ở nơi có nhiệt độ thấp, người lao động cần được trang bị phương tiện bảo hộ chống lạnh như quần áo chống lạnh, găng tay chống lạnh, giày chống lạnh,...
-
Lắp đặt hệ thống thông gió và làm mát trong môi trường nhiệt độ cao.
-
Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ cho người lao động để phát hiện sớm các dấu hiệu ảnh hưởng từ nhiệt độ bất lợi.
-
b. Độ ẩm
-
Ảnh hưởng:
-
Độ ẩm cao: Làm tăng nguy cơ phát triển các loại nấm mốc, gây ra các bệnh về da như viêm da tiếp xúc, nấm móng, hoặc ảnh hưởng đến hệ hô hấp như hen suyễn.
-
Độ ẩm thấp: Dẫn đến khô da, rối loạn đường hô hấp, và giảm hiệu suất làm việc do sự mất nước qua da.
-
-
Ngành nghề tiêu biểu:
-
Sản xuất thực phẩm (chế biến thủy sản, nông sản).
-
Sản xuất hóa chất, sản xuất giấy.
-
-
Giải pháp:
-
Sử dụng máy hút ẩm hoặc máy phun sương để duy trì độ ẩm ở mức ổn định (40-60%).
-
Đảm bảo thông gió liên tục tại nơi làm việc, hạn chế sự tích tụ hơi nước trong không khí.
-
c. Tiếng ồn
-
Ảnh hưởng:
Tiếng ồn cao (trên 85 dB) được chứng minh là gây tổn thương thính giác vĩnh viễn nếu người lao động tiếp xúc trong thời gian dài. Đặc biệt, tiếng ồn từ máy móc công nghiệp nặng như động cơ diesel (120 dB) hoặc máy nén khí có thể gây đau đầu, mất ngủ, giảm tập trung, và stress kéo dài. Theo WHO, 1/3 lao động công nghiệp bị giảm thính lực liên quan đến tiếng ồn. -
Ngành nghề tiêu biểu:
-
Công nghiệp xây dựng, cơ khí, chế tạo máy.
-
Vận hành nhà máy điện hoặc các cơ sở sản xuất hóa chất.
-
-
Giải pháp:
-
Cung cấp nút tai giảm tiếng ồn hoặc chụp tai chống ồn đạt tiêu chuẩn.
-
Lắp đặt tường cách âm và hệ thống hấp thụ âm trong các khu vực có tiếng ồn cao.
-
d. Rung động
-
Ảnh hưởng:
-
Rung động cục bộ: Thường xuất hiện ở tay khi sử dụng máy khoan, máy cưa. Lâu dài, rung động này gây tê bì, mất cảm giác hoặc rối loạn dây thần kinh ở tay.
-
Rung động toàn thân: Thường gặp trong ngành vận tải, dẫn đến tổn thương cột sống, đau cơ xương và ảnh hưởng tới hệ tuần hoàn.
-
-
Ngành nghề tiêu biểu:
-
Lái xe tải nặng, vận hành máy khoan, máy nghiền.
-
-
Giải pháp:
-
Trang bị đệm giảm rung và găng tay chống rung.
-
Thực hiện bảo trì máy móc định kỳ để giảm rung động từ thiết bị.
-
Yếu tố hóa học
a. Bụi
Loại bụi:
Bụi trong lao động sản xuất được phân loại dựa trên nguồn gốc và tính chất. Một số loại bụi phổ biến:
-
Bụi silic (SiO2): Xuất hiện trong các ngành khai thác đá, sản xuất xi măng, gốm sứ.
-
Bụi amiăng: Được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, sản xuất vật liệu cách nhiệt và nhưng có nguy cơ cao gây ung thư.
-
Bụi kim loại: Sắt, đồng, nhôm sinh ra trong ngành gia công kim loại, hàn cắt.
-
Bụi hữu cơ: Gỗ, giấy, sợi vải, thường xuất hiện trong ngành chế biến gỗ và sản xuất giấy.
Ảnh hưởng:
-
Bụi silic:
-
Là nguyên nhân chính gây bệnh bụi phổi silic – bệnh nghề nghiệp chiếm 87% tổng số ca bệnh nghề nghiệp tại Việt Nam (Bộ Y tế).
-
Hít phải bụi silic lâu dài gây xơ hóa phổi, giảm chức năng hô hấp, và có nguy cơ dẫn đến ung thư phổi.
-
-
Bụi amiăng:
-
Là chất gây ung thư nhóm 1 theo WHO.
-
Gây ung thư trung biểu mô, ung thư phổi, viêm màng phổi.
-
-
Bụi kim loại:
-
Bụi sắt và nhôm gây viêm phổi và nhiễm độc kim loại mãn tính.
-
Bụi chì dẫn đến ngộ độc hệ thần kinh, ảnh hưởng tới khả năng nhận thức.
-
-
Bụi hữu cơ:
-
Bụi gỗ thường gây kích ứng da, viêm phổi dị ứng, và tăng nguy cơ hen suyễn.
-
Bụi sợi vải gây viêm mũi, hen phế quản nghề nghiệp.
-
Ngành nghề tiêu biểu:
-
Khai thác mỏ: Tiếp xúc với bụi silic trong quá trình khai thác và nghiền đá.
-
Chế biến gỗ: Sinh ra bụi gỗ trong quá trình cưa, mài, đánh bóng.
-
Sản xuất xi măng: Phát sinh bụi silic và bụi vô cơ từ các nguyên liệu thô.
Giải pháp:
-
Trang bị khẩu trang bảo hộ đạt tiêu chuẩn N95 hoặc P100 để ngăn chặn bụi mịn xâm nhập vào hệ hô hấp.
-
Lắp đặt hệ thống hút bụi công nghiệp với hiệu suất cao để giảm thiểu bụi trong không khí.
-
Kiểm tra định kỳ nồng độ bụi tại nơi làm việc, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn của Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015.
b. Hóa chất độc hại
Các loại hóa chất:
Hóa chất độc hại phổ biến tại nơi làm việc bao gồm:
-
Axit sulfuric (H2SO4): Sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế biến hóa chất, sản xuất ắc quy.
-
Dung môi hữu cơ: Toluen, benzen, acetone – thường dùng trong ngành sơn, tẩy rửa, và chế tạo nhựa.
-
Khí độc: Carbon monoxide (CO), sulfur dioxide (SO2).
Ảnh hưởng:
-
Axit sulfuric:
-
Gây bỏng hóa chất nặng nếu tiếp xúc trực tiếp.
-
Tạo ra hơi độc hại gây kích ứng mắt, mũi, họng, và phổi.
-
-
Dung môi hữu cơ:
-
Tiếp xúc lâu dài dẫn đến nhiễm độc hệ thần kinh, gây đau đầu, mất ngủ, hoặc thậm chí suy giảm trí nhớ.
-
Hít phải hơi dung môi có thể gây suy hô hấp cấp tính.
-
-
Khí SO2:
-
Gây kích ứng đường hô hấp, dẫn đến viêm phổi hoặc hen suyễn.
-
Ngành nghề tiêu biểu:
-
Sản xuất hóa chất: Tiếp xúc trực tiếp với axit và dung môi trong các quá trình pha trộn.
-
Ngành dệt nhuộm: Sử dụng hóa chất để xử lý và nhuộm vải.
-
Xử lý nước thải: Sử dụng Xử lý hóa chất để khử trùng, xử lý cặn bã.
Giải pháp:
-
Huấn luyện an toàn hóa chất: Cung cấp tài liệu chi tiết về cách sử dụng, bảo quản, và xử lý hóa chất.
-
Lưu trữ hóa chất đúng cách: Sử dụng kho lưu trữ chuyên dụng, đảm bảo có biển cảnh báo rõ ràng và kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm phù hợp.
-
Trang bị đồ bảo hộ: Sử dụng găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, và mặt nạ phòng độc.
c. Khí độc
Các loại khí:
-
Carbon monoxide (CO): Không màu, không mùi, là sản phẩm phụ từ các động cơ đốt trong, lò công nghiệp.
-
Amoniac (NH3): là một hợp chất khí có mùi hăng, không màu, tan nhiều trong nước. Mặc dù được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp, NH₃ có thể gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe con người và môi trường. Sử dụng trong ngành sản xuất phân bón, xử lý nước thải.
-
Clo (Cl2): Dùng để khử trùng nước hoặc sản xuất nhựa PVC.
Ảnh hưởng:
-
CO:
-
Hít phải khí CO ở nồng độ cao gây hôn mê, ngừng tim, tử vong.
-
Nồng độ từ 400 ppm có thể gây tử vong chỉ sau 2 giờ tiếp xúc.
-
-
NH3:
-
Gây kích ứng niêm mạc mắt, đường hô hấp, dẫn đến ho, đau rát cổ họng.
-
Tiếp xúc lâu dài có thể gây tổn thương phổi không hồi phục.
-
-
Clo (Cl2):
-
Gây kích ứng mạnh đường hô hấp, dẫn đến phù phổi hoặc tử vong nếu hít phải nồng độ cao.
-
Ngành nghề tiêu biểu:
-
Sản xuất hóa chất: Người lao động sẽ có nguy cơ tiếp xúc với nhiều loại hóa chất khác nhau tùy vào mục đích sản xuất của mỗi nhà máy. Những loại hóa chất thường gặp có thể kể đến như axit sulfuric, axit clohydric, axit nitric, NaOH (xút ăn da), acetone, toluene, methanol, ethanol, xylene, Formaldehyde, Ure, amoni nitrat, H₂O₂ (oxy già),...
-
Kho lạnh: Sử dụng NH3 làm chất làm lạnh trong các hệ thống kho lạnh.
-
Xử lý nước thải: Khí clo thường được sử dụng để diệt khuẩn và khử mùi.
Giải pháp:
-
Trang bị cảm biến phát hiện khí độc để cảnh báo kịp thời khi nồng độ khí vượt ngưỡng cho phép.
-
Đảm bảo hệ thống thông gió hoạt động hiệu quả, giảm tích tụ khí độc tại nơi làm việc.
-
Cung cấp mặt nạ phòng độc và huấn luyện cách sơ cứu trong trường hợp tiếp xúc khí độc.
Yếu tố sinh học
a. Vi khuẩn, virus
Loại virus và vi khuẩn tiêu biểu:
-
Vi khuẩn: Mycobacterium tuberculosis (gây bệnh lao), Salmonella (gây ngộ độc thực phẩm).
-
Virus: Virus cúm (Influenza), virus viêm gan B và C.
Ảnh hưởng:
-
Gây bệnh truyền nhiễm: Lao phổi, sốt rét, cúm. Theo WHO, mỗi năm có hơn 10 triệu ca mắc lao trên toàn cầu, trong đó nhiều trường hợp liên quan đến môi trường lao động.
-
Nhiễm khuẩn: Vi khuẩn từ thực phẩm hoặc môi trường bẩn có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm, viêm nhiễm đường tiêu hóa.
-
Dị ứng: Vi sinh vật gây kích ứng da hoặc dị ứng hô hấp, đặc biệt trong ngành chế biến thực phẩm.
Ngành nghề tiêu biểu:
-
Ngành y tế: Nhân viên bệnh viện, phòng xét nghiệm phải tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân hoặc mẫu bệnh phẩm nhiễm khuẩn.
-
Ngành chăn nuôi: Người lao động thường xuyên làm việc trong môi trường dễ phát sinh vi khuẩn, virus từ động vật.
-
Ngành chế biến thực phẩm: Tiếp xúc với nguyên liệu sống chứa vi sinh vật.
Giải pháp:
-
Tiêm phòng định kỳ: Cung cấp vắc-xin phòng bệnh cho các loại bệnh đặc thù như cúm, lao, viêm gan.
-
Trang bị bảo hộ lao động: Sử dụng găng tay, khẩu trang y tế, quần áo bảo hộ đạt chuẩn để hạn chế tiếp xúc trực tiếp với vi sinh vật.
-
Vệ sinh cá nhân và môi trường: Rửa tay thường xuyên bằng dung dịch sát khuẩn, duy trì vệ sinh khu vực làm việc bằng cách sử dụng các dung dịch khử trùng.
b. Côn trùng và động vật
Tác nhân:
-
Côn trùng: Muỗi (Anopheles gây sốt rét, Aedes gây sốt xuất huyết), ve, ong.
-
Động vật: Động vật lớn như bò, lợn trong ngành chăn nuôi; động vật hoang dã có thể truyền bệnh dại.
Tác động:
-
Gây bệnh:
-
Muỗi là nguyên nhân chính gây sốt rét, với hơn 240 triệu ca mắc hàng năm trên toàn thế giới.
-
Sốt xuất huyết gây ra khoảng 390 triệu ca nhiễm mỗi năm, theo thống kê của WHO.
-
-
Tổn thương trực tiếp: Côn trùng như ong hoặc ve có thể gây dị ứng, thậm chí sốc phản vệ nếu không được xử lý kịp thời.
-
Truyền bệnh từ động vật: Lao động trong ngành chăn nuôi có nguy cơ mắc các bệnh zoonotic như bệnh than, bệnh leptospirosis.
Ngành nghề tiêu biểu:
-
Lâm nghiệp: Tiếp xúc với động vật hoang dã hoặc côn trùng trong môi trường tự nhiên.
-
Ngành chăn nuôi: Nguy cơ lây nhiễm từ động vật trong môi trường trại nuôi.
-
Công nhân vệ sinh môi trường: Xử lý rác thải, nước thải chứa nhiều vi khuẩn và côn trùng gây bệnh.
Giải pháp:
-
Trang bị phương tiện bảo hộ: Sử dụng quần áo dài tay, mũ bảo vệ, găng tay để tránh tiếp xúc trực tiếp với động vật hoặc côn trùng.
-
Kiểm soát môi trường: Loại bỏ các khu vực nước tù đọng để ngăn muỗi sinh sản, sử dụng thuốc diệt côn trùng hoặc bẫy động vật khi cần thiết.
-
Huấn luyện an toàn: Cung cấp kiến thức cho người lao động về nhận diện rủi ro và cách sơ cứu khi bị côn trùng hoặc động vật cắn.
Yếu tố tâm lý và xã hội
a. Stress và áp lực công việc
Nguyên nhân:
-
Khối lượng công việc lớn: Người lao động thường xuyên phải làm việc trong môi trường áp lực cao, khối lượng công việc vượt quá sức chịu đựng.
-
Áp lực thời gian: Các công việc có thời hạn gấp dễ khiến nhân viên cảm thấy căng thẳng.
-
Môi trường làm việc căng thẳng: Quan hệ đồng nghiệp không tốt hoặc lãnh đạo thiếu sự hỗ trợ cũng là nguyên nhân.
Ảnh hưởng:
-
Sức khỏe tinh thần: Dẫn đến lo âu, mất ngủ, trầm cảm, giảm hiệu quả công việc. Theo WHO, stress là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến trầm cảm và loạn thần kinh.
-
Hiệu suất làm việc: Áp lực kéo dài làm giảm khả năng tập trung, tăng tỷ lệ sai sót trong công việc.
Ngành nghề tiêu biểu:
-
Nhân viên văn phòng: Phải làm việc nhiều giờ liên tục trước máy tính trong môi trường căng thẳng.
-
Công nhân dây chuyền sản xuất: Yêu cầu duy trì nhịp độ công việc nhanh và chính xác.
Giải pháp:
-
Cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi: Xây dựng thời gian biểu hợp lý, đảm bảo đủ thời gian thư giãn.
-
Hỗ trợ tâm lý: Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý hoặc tổ chức các buổi trò chuyện giảm stress cho nhân viên.
-
Thiết kế công việc hợp lý: Phân bổ nhiệm vụ phù hợp với năng lực và tránh quá tải.
b. Tư thế lao động không phù hợp
Nguyên nhân:
-
Ngồi lâu hoặc đứng lâu: Làm việc trong tư thế cố định kéo dài gây áp lực lên cột sống và các khớp.
-
Mang vác nặng: Tạo áp lực lớn lên hệ cơ xương, đặc biệt ở lưng và vai.
Ảnh hưởng:
-
Hệ cơ xương: Gây đau nhức cột sống, viêm khớp, thoái hóa đốt sống cổ hoặc lưng.
-
Hiệu quả công việc: Sự mệt mỏi và đau nhức khiến người lao động mất tập trung và giảm năng suất.
Ngành nghề tiêu biểu:
-
Lái xe: Ngồi cố định trong nhiều giờ dẫn đến đau lưng, tê chân.
-
Nhân viên bán hàng: Đứng lâu trong một tư thế dễ gây đau nhức chân và thoái hóa khớp.
-
Công nhân xây dựng: Mang vác nặng và làm việc trong tư thế cúi người gây áp lực lớn lên cột sống.
Giải pháp:
-
Điều chỉnh thiết kế nơi làm việc: Sử dụng bàn làm việc có chiều cao phù hợp, ghế có tựa lưng hỗ trợ.
-
Khuyến khích thay đổi tư thế: Xen kẽ các hoạt động vận động nhẹ giữa giờ làm việc để giảm áp lực cơ học lên cơ thể.
-
Đào tạo kỹ thuật: Huấn luyện người lao động kỹ năng nâng, vác đúng cách để giảm thiểu chấn thương.
Các yếu tố khác trong lao động
a. Chiếu sáng không hợp lý
Tác động:
-
Ánh sáng chói: Gây nhức mắt, đau đầu, và căng thẳng thị lực, làm giảm khả năng tập trung.
-
Ánh sáng yếu: Gây mỏi mắt, tăng nguy cơ mắc các tật về mắt như cận thị hoặc loạn thị. Ngoài ra, ánh sáng không đủ còn gây tai nạn lao động do người lao động không nhìn rõ công cụ hoặc vật liệu.
-
Số liệu: Theo một nghiên cứu tại các nhà máy sản xuất, ánh sáng không đạt chuẩn làm giảm năng suất lao động trung bình 15-20%.
Ngành nghề tiêu biểu:
-
Ngành công nghiệp: Nhà máy, xí nghiệp có không gian rộng nhưng ánh sáng không đồng đều.
-
Ngành văn phòng: Nhân viên làm việc liên tục trước màn hình máy tính trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không phù hợp.
-
Ngành xây dựng: Công nhân làm việc vào ban đêm hoặc tại các khu vực thiếu sáng.
Giải pháp:
-
Cung cấp ánh sáng đồng đều: Sử dụng hệ thống chiếu sáng hiện đại với cường độ ánh sáng phù hợp từng khu vực làm việc.
-
Trang bị bóng đèn đạt chuẩn: Đảm bảo đèn có khả năng chống chói và cung cấp ánh sáng tự nhiên, an toàn cho mắt.
-
Bố trí nơi làm việc hợp lý: Sắp xếp bàn ghế, máy móc để tận dụng ánh sáng tự nhiên hiệu quả nhất.
b. Phóng xạ và bức xạ
Nguồn gốc:
-
Phóng xạ: Xuất hiện trong các ngành liên quan đến năng lượng hạt nhân, y tế (máy X-quang, máy chụp cắt lớp CT), hoặc sản xuất vật liệu phóng xạ.
-
Bức xạ: Bức xạ tử ngoại từ hồ quang, hàn kim loại; bức xạ hồng ngoại từ máy sấy công nghiệp hoặc môi trường làm việc gần nguồn nhiệt cao.
Ảnh hưởng:
-
Tổn thương cấp tính: Gây bỏng da, rộp niêm mạc khi tiếp xúc với liều phóng xạ cao.
-
Tác động lâu dài: Làm tăng nguy cơ ung thư, tổn thương hệ thần kinh và máu.
-
Số liệu: Báo cáo từ IAEA cho biết, khoảng 5-10% nhân viên y tế tiếp xúc thường xuyên với máy X-quang có nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến phóng xạ cao hơn bình thường.
Ngành nghề tiêu biểu:
-
Ngành y tế: Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ sử dụng các thiết bị chụp X-quang, CT.
-
Ngành năng lượng hạt nhân: Công nhân làm việc trong nhà máy điện hạt nhân hoặc xử lý chất thải phóng xạ.
-
Ngành sản xuất: Công nhân tiếp xúc với các nguyên tố phóng xạ trong sản xuất công nghiệp.
Giải pháp:
-
Trang bị bảo hộ đặc biệt: Sử dụng áo chì, kính bảo vệ, găng tay đạt tiêu chuẩn khi làm việc với nguồn bức xạ hoặc phóng xạ.
-
Kiểm tra định kỳ: Đo liều lượng phóng xạ tiếp xúc và đảm bảo không vượt ngưỡng an toàn.
-
Đào tạo kiến thức: Tăng cường huấn luyện về nhận diện nguy cơ và cách xử lý tình huống khẩn cấp liên quan đến phóng xạ.
3. Quy định pháp luật liên quan đến yếu tố có hại
Nhằm giảm thiểu rủi ro từ các yếu tố có hại, pháp luật Việt Nam đã ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể:
Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015
Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 đã quy định rõ ràng về trách nhiệm của người sử dụng lao động và người lao động trong việc đảm bảo an toàn tại nơi làm việc. Dưới đây là các điểm chính liên quan đến việc nhận diện và kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại:
-
Trách nhiệm của người sử dụng lao động:
-
Thực hiện đánh giá nguy cơ rủi ro tại nơi làm việc để xác định các yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe và sự an toàn của người lao động.
-
Lập kế hoạch phòng ngừa và triển khai các biện pháp kỹ thuật, tổ chức để giảm thiểu hoặc loại bỏ các nguy cơ. Ví dụ, lắp đặt hệ thống thông gió, sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) cho người lao động.
-
Tổ chức huấn luyện định kỳ: Người sử dụng lao động phải đảm bảo người lao động được đào tạo đầy đủ về cách nhận diện, phòng ngừa và ứng phó với các yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại.
-
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Quy định kiểm tra sức khỏe ít nhất 1 lần/năm cho người lao động, đặc biệt đối với các ngành nghề tiếp xúc với hóa chất độc hại, bụi, tiếng ồn, hoặc phóng xạ.
-
-
Trách nhiệm của người lao động:
-
Tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh lao động được người sử dụng lao động phổ biến.
-
Sử dụng đúng cách các thiết bị bảo hộ lao động.
-
Báo cáo kịp thời cho người quản lý khi phát hiện nguy cơ hoặc yếu tố có hại tại nơi làm việc.
-
Nghị định 39/2016/NĐ-CP
Nghị định 39/2016/NĐ-CP đã hướng dẫn chi tiết thi hành Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, cung cấp các quy định cụ thể hơn về việc kiểm soát và đánh giá các yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại. Dưới đây là các nội dung chính: