Mối Nguy Là Gì? Các Mối Nguy Phổ Biến Trong Lao Động

Theo thống kê của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, trong năm 2023, hơn 8.000 vụ tai nạn lao động được ghi nhận tại Việt Nam, với hàng nghìn trường hợp dẫn đến thương tật nặng hoặc tử vong. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, phần lớn những sự cố này bắt nguồn từ mối nguy không được nhận diện hoặc quản lý hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp khái niệm chính xác về "mối nguy là gì" mà còn đào sâu vào cách nhận diện các loại mối nguy để bạn hiểu rõ hơn về cách bảo vệ bản thân và đồng nghiệp trong bất kỳ môi trường lao động nào.

Mối nguy là gì? Các mối nguy phổ biến?

1. Mối nguy là gì?

Định nghĩa Theo TCVN ISO 45001:2018

Theo TCVN ISO 45001:2018, "mối nguy là nguồn có khả năng gây ra chấn thương và bệnh tật". Đây không phải là khái niệm chung chung mà là một định nghĩa được quy định rõ ràng trong tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.

Ví dụ thực tế:

  • Một bộ phận chuyển động của máy móc như trục quay hoặc bánh răng lộ ra ngoài có thể cuốn, cắt hoặc cán tay người lao động, gây chấn thương nghiêm trọng.

  • Khí độc như amoniac trong quá trình sản xuất có thể dẫn đến ngộ độc cấp tính hoặc bệnh mãn tính về đường hô hấp nếu tiếp xúc lâu dài.

Đặc điểm của mối nguy

Không phải tất cả các yếu tố nguy hiểm đều được coi là mối nguy. Một yếu tố chỉ trở thành mối nguy khi nó có khả năng trực tiếp gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe và an toàn.

Ví dụ thực tế:

  • Một thùng hóa chất được bảo quản đúng cách và có dấu hiệu cảnh báo không phải là mối nguy. Tuy nhiên, nếu thùng bị rò rỉ hoặc không được đánh dấu, nó ngay lập tức trở thành một mối nguy tiềm tàng.

Mối nguy trực tiếp gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe và an toàn.

2. Các mối nguy phổ biến trong lao động

Mối nguy vật lý

Mối nguy vật lý được định nghĩa là những yếu tố liên quan đến điều kiện lao động hoặc thiết bị trong quá trình môi trường làm việc, có khả năng gây thương tích trực tiếp hoặc gián tiếp cho người lao động. Những mối nguy này bao gồm:

Máy móc và thiết bị

Các thiết bị và máy móc không được bảo vệ đúng cách là một mối nguy thường gặp trong các ngành công nghiệp. Các mối nguy có thể gây ra bao gồm:

  • Trục máy: Có thể cuốn tóc, tay áo, hoặc các bộ phận cơ thể nếu người lao động làm việc gần máy mà không có bảo vệ.

  • Bánh răng, dây đai chuyền: Tạo nguy cơ kẹp, cắt, hoặc cán nếu tiếp xúc trực tiếp.

  • Thiết bị di chuyển: Như xe nâng, xe tải, hoặc băng chuyền trong nhà máy, có thể dẫn đến va chạm hoặc tai nạn nghiêm trọng.

Theo thống kê từ Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, trong năm 2022, có hơn 1.000 vụ tai nạn lao động liên quan đến máy móc, chiếm khoảng 15% tổng số vụ tai nạn lao động tại Việt Nam.

Mối nguy từ máy móc là một mối nguy thường gặp trong các ngành công nghiệp 

Cách để hạn chế mối nguy từ máy móc thiết bị:

  • Bảo trì định kỳ: Kiểm tra và bảo dưỡng máy móc thường xuyên để phát hiện và sửa chữa kịp thời các bộ phận bị hư hỏng.

  • Che chắn bảo vệ: Đảm bảo các bộ phận chuyển động (trục máy, bánh răng) được che chắn an toàn trước khi vận hành.

  • Đào tạo sử dụng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách vận hành máy móc cho người lao động để tránh những thao tác sai.

Nguồn nhiệt

Nguồn nhiệt cũng là một trong những mối nguy có thể gây ra thương tích nặng nề. Những điều kiện nguy hiểm thường gặp bao gồm:

  • Lò nung, kim loại nóng chảy: Tạo nguy cơ bỏng nặng nếu người lao động tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp qua bức xạ nhiệt.

  • Thiết bị sinh nhiệt cao: Như các bếp công nghiệp, nồi hơi, nếu không được bảo trì thường xuyên, có thể gây ra sự cố cháy nổ.

Thực tế: Bỏng nhiệt từ lò nung và kim loại nóng chảy chiếm hơn 10% các trường hợp tai nạn nghiêm trọng trong ngành luyện kim.

Cách để kiểm soát & hạn chế mối nguy về nguồn nhiệt:

Nguồn nhiệt cũng là một trong những mối nguy có thể gây ra thương tích nặng nề

Nguồn điện

Nguồn điện là một mối nguy phổ biến và cực kỳ nguy hiểm nếu không được kiểm soát đúng cách. Các sự cố liên quan đến điện thường gặp:

  • Dòng điện áp cao: Có thể gây điện giật, làm tê liệt hệ hô hấp hoặc thậm chí tử vong.

  • Chập cháy: Do dây điện bị hở hoặc quá tải, gây cháy nổ lớn trong quá trình môi trường làm việc.

Số liệu thực tế: Theo báo cáo của ngành công nghiệp xây dựng, điện giật là nguyên nhân của hơn 8% tổng số vụ tai nạn lao động trong các công trình xây dựng tại Việt Nam.

Cách để kiểm soát & hạn chế mối nguy về nguồn điện:

  • Sử dụng phương tiện bảo hộ, thiết bị cách điện: Lắp đặt các bộ ngắt điện tự động để ngăn ngừa rò rỉ hoặc quá tải. Trang bị cho người lao động các phương tiện bảo hộ cách điện phù hợp, có khả năng chống lại dòng điện có điện áp cao tại nơi làm việc như găng tay, quần áo, giày, nón.

  • Đào tạo an toàn điện: Người lao động cần được đào tạo cách xử lý sự cố điện và nhận diện mối nguy có thể xuất hiện từ hệ thống điện.

Vật rơi, đổ, sập

Tai nạn từ các vật rơi hoặc sập đổ thường xảy ra trong các ngành xây dựng và khai thác, nơi điều kiện làm việc luôn tiềm ẩn nguy cơ bất ổn. Các tình huống phổ biến:

  • Vật liệu rơi từ trên cao: Như gạch, đá hoặc các thiết bị xây dựng.

  • Công trình sập đổ: Gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cả người lao động và tài sản.

Minh chứng thực tế: Trong năm 2023, hơn 500 vụ tai nạn lao động nghiêm trọng tại các công trường xây dựng được ghi nhận, với nguyên nhân chính là vật rơi và sập đổ.

Cách để phòng ngừa vật rơi, đổ, sập:

  • Gia cố công trình: Kiểm tra chất lượng giàn giáo, hệ thống chống đỡ trước khi thi công.

  • Hạn chế khu vực nguy hiểm: Đặt biển cảnh báo và ngăn người không phận sự vào khu vực có nguy cơ rơi hoặc sập đổ.

Nguồn điện là mối nguy cực kỳ nguy hiểm nếu không được kiểm soát đúng cách.

Nguy cơ nổ

Nổ là một mối nguy đặc biệt nghiêm trọng, có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm:

  • Nổ vật lý: Xảy ra khi áp suất của chất lỏng hoặc khí trong các bình chứa vượt quá giới hạn cho phép. Ví dụ: Nổ bình khí nén hoặc bình gas.

  • Nổ hóa học: Gây ra bởi các phản ứng hóa học trong môi trường có khí dễ cháy, bụi cháy hoặc dung môi.

Thực tế: Một vụ nổ hóa học điển hình có thể tạo ra nhiệt độ hơn 2.000°C và áp lực đủ mạnh để phá hủy toàn bộ nhà xưởng trong bán kính vài trăm mét.

Cách để phòng ngừa nguy cơ nổ:

  • Kiểm tra áp suất: Thường xuyên kiểm tra áp suất trong các thiết bị chứa khí hoặc chất lỏng để đảm bảo chúng nằm trong giới hạn an toàn.

  • Lắp đặt hệ thống chống nổ: Trang bị hệ thống cảm biến và van an toàn để ngăn chặn nổ khí hoặc bụi cháy.

Nổ hóa học là một mối nguy đặc biệt nghiêm trọng

Mối nguy hóa học

Các hóa chất nguy hiểm trong lao động

Mối nguy hóa học có thể xuất hiện ở nhiều dạng khác nhau như khí, chất lỏng hoặc chất rắn, và thường tiềm ẩn trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp, và xây dựng. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

  • Axit và kiềm: Là các hóa chất có khả năng ăn mòn mạnh, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến. Chúng có thể gây bỏng hóa học nghiêm trọng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt.

  • Khí độc (SO₂, NH₃): Những loại khí này thường xuất hiện trong sản xuất hóa chất hoặc phân bón. Chỉ cần tiếp xúc trong thời gian ngắn với nồng độ cao, người lao động đã có thể bị ngộ độc cấp tính, dẫn đến khó thở hoặc hôn mê.

  • Dung môi hữu cơ: Như toluen, benzen – các chất này có thể gây kích ứng da, ngộ độc qua đường hô hấp hoặc tích tụ trong cơ thể nếu tiếp xúc lâu dài.

Ảnh hưởng của mối nguy hóa học đến sức khỏe

  • Bệnh phổi: Tiếp xúc với bụi hóa chất hoặc khí độc trong thời gian dài thường dẫn đến các bệnh lý về đường hô hấp như viêm phổi mãn tính hoặc bệnh bụi phổi. Theo số liệu của Bộ Y tế, 87% các bệnh nghề nghiệp tại Việt Nam liên quan đến tiếp xúc với bụi và hóa chất độc hại.

  • Ung thư: Các hóa chất như benzen có khả năng gây ung thư máu hoặc các bệnh ung thư khác nếu tích tụ trong cơ thể qua nhiều năm. Đây là lý do vì sao việc nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro hóa học luôn được ưu tiên trong các quy trình an toàn lao động.

Biện pháp giảm thiểu mối nguy hóa học

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như mặt nạ/khẩu trang chống hóa chất, găng tay chịu axit/kiềm.

  • Lắp đặt hệ thống thông gió hoặc xử lý khí thải trong quá trình làm việc.

  • Đào tạo người lao động về cách nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro hóa học để phòng ngừa sự cố.

Mối nguy hóa học tiềm ẩn trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp, và xây dựng

Mối nguy sinh học

Nhắc đến mối nguy là gì, một khía cạnh quan trọng khác chính là mối nguy sinh học. Đây là những tác nhân liên quan đến vi sinh vật, ký sinh trùng hoặc các yếu tố lây nhiễm khác, thường xuất hiện trong các ngành nghề đặc thù như y tế, chế biến thực phẩm hoặc nông nghiệp.

Các nguồn mối nguy sinh học

  • Vi sinh vật gây bệnh: Bao gồm vi khuẩn, virus, và nấm mốc, thường hiện diện trong các môi trường ẩm ướt hoặc nơi xử lý thực phẩm.

  • Ký sinh trùng: Gây ra các bệnh nhiễm khuẩn hoặc ký sinh ở người lao động trong các ngành chăn nuôi, lâm nghiệp.

Ảnh hưởng của mối nguy sinh học đến sức khỏe

  • Lao phổi: Đây là căn bệnh phổ biến ở người làm việc trong môi trường nhiều bụi hữu cơ hoặc tiếp xúc với vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis).

  • Bệnh da liễu: Nấm mốc và vi khuẩn có thể gây ra các bệnh ngoài da như viêm da cơ địa, lở loét hoặc dị ứng nghiêm trọng.

Biện pháp phòng ngừa mối nguy sinh học

  • Tiến hành khử trùng thường xuyên tại nơi làm việc để hạn chế vi khuẩn và nấm mốc.

  • Trang bị đồ bảo hộ chuyên dụng như găng tay, khẩu trang, và quần áo bảo hộ chống thấm.

  • Xây dựng quy trình làm việc an toàn, bao gồm hướng dẫn rõ ràng về cách xử lý và tiếp xúc với các tác nhân sinh học nguy hiểm.

Mối nguy sinh học thường xuất hiện trong các ngành nghề đặc thù như y tế

3. Cách nhận diện và đánh giá mối nguy

Quy trình nhận diện mối nguy

Nhận diện mối nguy cần được thực hiện theo quy trình bài bản để phát hiện đầy đủ các yếu tố nguy hiểm tiềm tàng. Quy trình này bao gồm ba bước chính:

Bước 1: Xem xét môi trường làm việc

Để nhận diện các mối nguy có trong môi trường lao động, bạn cần phân tích kỹ lưỡng điều kiện làm việc tại khu vực sản xuất.

  • Phân tích không gian làm việc: Kiểm tra bố trí nhà xưởng, kho bãi, khu vực vận hành thiết bị.

  • Xác định yếu tố vật lý: Tiếng ồn, độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng. Ví dụ, trong ngành khai thác mỏ, điều kiện thiếu ánh sáng dễ dẫn đến tai nạn.

  • Quan sát quy trình làm việc: Cách công nhân thao tác trên máy móc có đúng tiêu chuẩn an toàn hay không.

Bước 2: Xác định nguồn nguy hiểm

Nguồn nguy hiểm thường xuất hiện từ ba yếu tố chính:

  1. Máy móc và thiết bị: Bộ phận chuyển động, dây đai băng chuyền, hoặc thiết bị không được bảo trì đúng cách.

  2. Hóa chất: Axit, kiềm, khí độc (SO₂, NH₃) hoặc bụi cháy trong ngành công nghiệp hóa chất.

  3. Con người: Sai sót trong vận hành, thao tác không đúng quy trình.

Bước 3: Đánh giá tác động tiềm tàng

Sau khi xác định được các mối nguy, bước tiếp theo là đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.

  • Phân tích xác suất: Mối nguy này có thể xảy ra thường xuyên hay chỉ trong các tình huống đặc biệt?

  • Xác định tác động: Nếu sự cố xảy ra, liệu nó dẫn đến tổn thất về người, tài sản hay môi trường?

Nhân viên kiểm tra bố trí nhà xưởng, kho bãi, khu vực vận hành thiết bị.

Công cụ hỗ trợ nhận diện mối nguy

Checklist (Danh sách kiểm tra)

Một checklist tốt sẽ giúp bạn liệt kê và kiểm tra đầy đủ các yếu tố có khả năng gây nguy hiểm.

  • Ví dụ: Trong ngành xây dựng, checklist bao gồm kiểm tra giàn giáo, chất lượng vật liệu, và độ an toàn của máy móc.

  • Ưu điểm: Dễ dàng áp dụng và tùy chỉnh theo từng ngành nghề.

Quan sát thực tế

Quan sát trực tiếp các hoạt động tại nơi làm việc là cách hiệu quả để phát hiện các mối nguy không thể nhận biết qua tài liệu.

Phân tích sự cố

Học hỏi từ các sự cố đã xảy ra trong quá khứ giúp bạn xác định và loại bỏ nguy cơ tương tự trong tương lai.

Yếu tố cần xem xét khi nhận diện mối nguy

Điều kiện làm việc

Điều kiện môi trường có thể trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng xảy ra sự cố:

  • Nhiệt độ: Cao hơn hoặc thấp hơn mức tiêu chuẩn, đặc biệt trong nhà máy luyện kim hoặc kho lạnh, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.

  • Tiếng ồn và ánh sáng: Tiếng ồn cao gây mất tập trung, ánh sáng yếu dễ dẫn đến sai sót khi thao tác.

Thiết kế thiết bị

Một thiết bị không được thiết kế đúng chuẩn hoặc không bảo trì định kỳ có thể trở thành mối nguy tiềm ẩn.

Lịch sử sự cố

Các sự cố từng xảy ra trong doanh nghiệp là dấu hiệu cảnh báo cho những nguy cơ tương tự trong tương lai.

Tình huống khẩn cấp tiềm tàng

Xem xét các tình huống xấu nhất để đưa ra kế hoạch ứng phó phù hợp:

  • Ví dụ: Một vụ nổ hóa chất trong nhà máy có thể gây ảnh hưởng lan rộng ra các khu vực lân cận, đòi hỏi phải có quy trình sơ tán khẩn cấp.

Một vụ nổ hóa chất trong nhà máy có thể gây ảnh hưởng lan rộng 

4. Biện pháp kiểm soát và quản lý mối nguy

Nguyên tắc kiểm soát mối nguy

Để kiểm soát mối nguy và rủi ro, bạn cần thực hiện các biện pháp dựa trên nguyên tắc ưu tiên. Các biện pháp này được áp dụng tuần tự từ loại bỏ hoàn toàn đến giảm thiểu tối đa tác động.

Loại bỏ hoặc thay thế nguồn nguy hiểm

Loại bỏ mối nguy ngay từ đầu là phương pháp hiệu quả nhất và ưu tiên hàng đầu trong quy trình kiểm soát. Nếu không thể loại bỏ, hãy tìm cách thay thế bằng giải pháp an toàn hơn.

  • Ví dụ: Thay vì sử dụng dung môi hữu cơ dễ cháy, hãy thay thế bằng loại không cháy hoặc ít độc hại hơn.

Áp dụng biện pháp kỹ thuật

Biện pháp kỹ thuật là việc cải tiến thiết bị, cơ sở hạ tầng hoặc thiết kế lại môi trường làm việc để giảm thiểu rủi ro.

  • Cải tiến thiết bị: Lắp đặt các hệ thống bảo vệ như che chắn, nút dừng khẩn cấp.

  • Tối ưu không gian làm việc: Bố trí máy móc và lối đi phù hợp để tránh va chạm hoặc rủi ro từ vật rơi.

  • Ví dụ thực tiễn: Trong ngành sản xuất, việc lắp đặt cảm biến tự động trên máy móc giúp giảm nguy cơ chấn thương tay cho công nhân.

Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE)

Dù không thể loại bỏ hoàn toàn mối nguy, việc trang bị thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) vẫn giúp giảm thiểu tác động lên người lao động.

  • Trang bị cơ bản: Mũ bảo hộ, kính chống bụi, găng tay chịu nhiệt, khẩu trang chống hóa chất.

  • Lưu ý: PPE cần được bảo trì và kiểm tra định kỳ để đảm bảo hiệu quả bảo vệ.

Nhân viên phải trang bị bảo hộ cá nhân để đảm bảo an toàn

Hệ thống quản lý ATVSLĐ

Việc kiểm soát mối nguy không chỉ dừng lại ở các biện pháp đơn lẻ mà còn cần một hệ thống quản lý toàn diện để đảm bảo an toàn lâu dài.

Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 45001:2018

Tiêu chuẩn ISO 45001:2018 là nền tảng quốc tế giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì hệ thống quản lý ATVSLĐ. Tiêu chuẩn này nhấn mạnh:

  • Nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro một cách định kỳ.

  • Đưa ra các biện pháp kiểm soát phù hợp để giảm thiểu rủi ro.

  • Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất dệt may tuân thủ ISO 45001 sẽ phải kiểm tra định kỳ máy móc và quy trình vận hành để đảm bảo an toàn.

Tạo quy trình ứng phó với các tình huống khẩn cấp

Không thể tránh khỏi các tình huống khẩn cấp như cháy nổ, sập đổ hoặc sự cố hóa chất. Một quy trình ứng phó được thiết kế bài bản là chìa khóa để giảm thiểu tổn thất.

  • Hệ thống cảnh báo: Lắp đặt hệ thống báo cháy, cảm biến khí độc tại nơi làm việc.

  • Đào tạo sơ tán: Hướng dẫn người lao động cách xử lý tình huống và lối thoát hiểm an toàn.

Đào tạo người lao động

Người lao động cần được đào tạo đầy đủ về cách nhận diện mối nguy và thực hiện các biện pháp an toàn.

  • Chương trình đào tạo: Kỹ năng sử dụng PPE, cách vận hành máy móc an toàn, và ứng phó khi xảy ra sự cố.

  • Thực tế: Theo số liệu của Bộ Lao động, các doanh nghiệp có chương trình đào tạo ATVSLĐ bài bản thường giảm tới 40% số vụ tai nạn lao động so với các doanh nghiệp khác.

Người lao động được đào tạo & hiểu về cách mối nguy

5. Tầm quan trọng của việc quản lý mối nguy

Việc quản lý mối nguy không chỉ mang lại lợi ích tức thời mà còn giúp doanh nghiệp và người lao động phát triển bền vững. Dưới đây là ba lý do chính vì sao quản lý mối nguy là yếu tố thiết yếu:

Giảm thiểu tai nạn lao động

  • Phòng ngừa chấn thương: Các biện pháp kiểm soát hiệu quả giúp hạn chế tối đa các tai nạn như điện giật, bỏng nhiệt, và ngộ độc hóa chất.

  • Ngăn ngừa bệnh nghề nghiệp: Quản lý tốt môi trường làm việc giúp người lao động tránh được các bệnh mãn tính như viêm phổi, ung thư nghề nghiệp.

Tăng năng suất lao động

  • Môi trường làm việc an toàn: Một nơi làm việc được kiểm soát tốt mối nguy sẽ giúp người lao động an tâm và tập trung hơn vào công việc.

  • Tăng hiệu quả sản xuất: Theo nghiên cứu của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), các doanh nghiệp đầu tư vào an toàn lao động có năng suất cao hơn 15-20% so với các doanh nghiệp khác.

Đáp ứng yêu cầu pháp luật

Việc tuân thủ các quy định về an toàn lao động không chỉ giúp doanh nghiệp tránh bị xử phạt mà còn nâng cao uy tín trên thị trường.

Quản lý sẽ kiểm soát mối nguy sẽ giúp nhân viên hạn chế rủi ro tai nạn

6. Kết luận

Việc nhận thức rõ mối nguy là gì và thực hiện các biện pháp kiểm soát phù hợp không chỉ đóng vai trò bảo vệ tính mạng và sức khỏe con người mà còn đảm bảo sự phát triển lâu dài và bền vững cho doanh nghiệp. Để đạt được điều này, các tổ chức cần thường xuyên tiến hành nhận diện và đánh giá mối nguy và rủi ro một cách định kỳ.

Hãy đặt an toàn lao động lên hàng đầu! Đây không chỉ là trách nhiệm của doanh nghiệp mà còn là của từng cá nhân, nhằm tạo nên một môi trường làm việc an toàn, nơi mỗi người đều có thể an tâm trở về nhà bình an sau mỗi ngày làm việc.

Từ khóa hot

Mối nguy là gì
nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro
mối nguy và rủi ro
định nghĩa mối nguy
Mối nguy là gì
nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro
mối nguy và rủi ro
định nghĩa mối nguy
Banner right
.
.