Quy Trình Đánh Giá Bảng Đánh Giá Rủi Ro Và Biện Pháp Kiểm Soát

Tại Việt Nam, trong giai đoạn 2020-2022, hơn 6.000 vụ tai nạn lao động đã được báo cáo, gây thiệt hại hàng tỷ đồng cho doanh nghiệp. Đây là lý do mà việc xây dựng bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát trở thành một nhiệm vụ cấp thiết đối với mỗi doanh nghiệp. Công cụ này không chỉ giúp doanh nghiệp nhận diện các nguy cơ tiềm ẩn mà còn đưa ra các giải pháp cụ thể để ngăn ngừa rủi ro, tuân thủ quy định pháp luật như Thông tư 07/2016/TT-BLĐTBXHLuật An toàn, Vệ sinh Lao động 2015.

Quy trình đánh giá bảng đánh giá rủi ro giúp doanh nghiệp ngăn ngừa rủi ro

1. Tổng quan về đánh giá rủi ro

Đánh giá rủi ro là gì?

Đánh giá rủi ro là quá trình phân tích có hệ thống để nhận diện, đánh giá và đưa ra các biện pháp kiểm soát nhằm giảm thiểu nguy cơ xảy ra sự cố tại nơi làm việc. Điều này không chỉ nhằm bảo vệ người lao động mà còn giúp doanh nghiệp giảm thiểu các thiệt hại như:

  • Chi phí gián đoạn sản xuất: Theo một nghiên cứu từ ILO, mỗi vụ tai nạn lao động trung bình có thể gây thiệt hại từ 2% đến 5% doanh thu của doanh nghiệp.

  • Chi phí bồi thường và pháp lý: Doanh nghiệp có thể phải đối mặt với các khoản bồi thường hoặc phạt hành chính nếu không thực hiện đúng quy định pháp luật.

Việc thực hiện bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát giúp tổ chức quản lý các yếu tố nguy hiểm tiềm tàng, đồng thời nâng cao ý thức an toàn trong nội bộ.

Sự khác biệt giữa đánh giá rủi ro và thanh tra an toàn

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa đánh giá nguy cơ rủi ro an toàn vệ sinh lao động và thanh tra an toàn. Dưới đây là sự khác biệt:

  • Đánh giá rủi ro:

    • Phạm vi: Nhận diện và phân tích các nguy cơ tiềm ẩn.

    • Tính chất: Phòng ngừa và mang tính chiến lược.

    • Thời gian: Thực hiện trước hoặc trong quá trình vận hành.

  • Thanh tra an toàn:

    • Phạm vi: Xác minh các biện pháp an toàn đã được áp dụng.

    • Tính chất: Kiểm tra và khắc phục.

    • Thời gian: Thực hiện định kỳ theo quy định hoặc khi có sự cố.

Cả hai đều quan trọng, nhưng đánh giá rủi ro mang tính nền tảng để xây dựng một môi trường làm việc an toàn.

Đánh giá rủi ro nhằm bảo vệ người lao động và giúp doanh nghiệp giảm thiểu các thiệt hại.

Mục tiêu của đánh giá rủi ro

  1. Bảo vệ người lao động và doanh nghiệp:

    • Theo số liệu của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội Việt Nam, 70% vụ tai nạn lao động xảy ra do không nhận diện được các nguy cơ tại nơi làm việc.

    • Việc lập bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát có thể giảm thiểu tới 50% số vụ tai nạn trong vòng 3 năm.

  2. Tuân thủ pháp luật:

    • Theo Điều 8, Thông tư 07/2016/TT-BLĐTBXH, các doanh nghiệp phải đánh giá rủi ro ít nhất 1 lần/năm hoặc khi có thay đổi trong quy trình sản xuất.

    • Không tuân thủ có thể bị phạt từ 10 triệu đến 30 triệu đồng, tùy mức độ vi phạm.

Mục tiêu của đánh giá rủi ro là bảo vệ người lao động 

2. Quy trình đánh giá bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát 

Bước 1: Xác định các mối nguy hiểm

Xác định các mối nguy hiểm là bước nền tảng để thiết lập một bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát hiệu quả. Mối nguy hiểm là bất kỳ yếu tố nào tại nơi làm việc có khả năng gây tổn thương, bệnh tật hoặc thiệt hại. Dưới đây là các loại mối nguy hiểm phổ biến:

Yếu tố vật lý:

Yếu tố vật lý bao gồm các điều kiện hoặc môi trường làm việc có khả năng tác động vật lý trực tiếp đến cơ thể con người như lực tác động, âm thanh, ánh sáng, nhiệt độ, áp suất. Những yếu tố này thường tồn tại lâu dài hoặc thay đổi đột ngột, gây ảnh hưởng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát.

  • Ví dụ: Tiếng ồn vượt mức cho phép (trên 85dB), ánh sáng yếu, nhiệt độ cao,...

Tác động: 

  • Gây ra các chấn thương lên các bộ phận trên cơ thể (Đầu, tay, chân,...)

  • Mất thính giác do tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn.

  • Giảm năng suất lao động do căng thẳng nhiệt.

  • Các bệnh mãn tính về mắt, đau đầu, hoặc căng thẳng thần kinh do ánh sáng không đạt chuẩn.

Yếu tố vật lý là yếu tố có khả năng tác động trực tiếp đến cơ thể con người

Yếu tố hóa học:

Yếu tố hóa học liên quan đến sự hiện diện của các chất hóa học dưới dạng khí, lỏng, rắn, hoặc hơi. Những yếu tố này thường có khả năng gây hại cao nếu không được xử lý đúng cách, từ nguy cơ cháy nổ, ăn mòn đến gây hại cho sức khỏe con người thông qua đường hô hấp, da hoặc tiêu hóa.

  • Ví dụ: Sử dụng các dung môi độc hại trong ngành sơn, hóa chất dễ cháy.

Tác động: 

  • Bỏng hóa học khi tiếp xúc trực tiếp với axit hoặc kiềm mạnh.

  • Viêm phổi mãn tính hoặc hen suyễn do hít phải khí độc như amoniac.

  • Ung thư nghề nghiệp do tiếp xúc lâu dài với hóa chất gây ung thư như asbestos hoặc formaldehyde.

Bảo quản các chất hóa học để tránh mối nguy bỏng hóa học

Yếu tố sinh học:

Yếu tố sinh học là các vi sinh vật như vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng tồn tại trong môi trường làm việc, có khả năng gây bệnh hoặc các vấn đề sức khỏe lâu dài. Những yếu tố này thường phát sinh trong các ngành y tế, nông nghiệp, thực phẩm và xử lý chất thải.

  • Ví dụ: Virus, vi khuẩn trong ngành y tế hoặc thực phẩm.

Tác động: 

  • Lây nhiễm bệnh truyền nhiễm như lao phổi, viêm gan B trong môi trường y tế hoặc xử lý nước thải.

  • Dị ứng da hoặc viêm hô hấp khi tiếp xúc lâu dài với môi trường chứa nấm, bụi sinh học.

Yếu tố sinh học có khả năng gây bệnh hoặc các vấn đề sức khỏe lâu dài

Yếu tố công việc:

Yếu tố công việc bao gồm các hành động, tư thế hoặc phương pháp làm việc có thể gây hại trực tiếp đến cơ thể hoặc tâm lý người lao động. Những yếu tố này thường xuất hiện trong các ngành nghề có tính chất lao động chân tay hoặc yêu cầu vận động lặp đi lặp lại.

  • Ví dụ: Tư thế làm việc sai, bê vác vật nặng thường xuyên.

Tác động: 

  • Gây thoái hóa cột sống sớm ở những người làm việc chân tay nặng nhọc.

  • Hội chứng đau mỏi vai gáy ở nhân viên văn phòng làm việc với máy tính quá lâu.

  • Tăng nguy cơ chấn thương đột ngột như gãy xương hoặc căng cơ do bê vác sai cách.

Bê vác vật nặng thường xuyên có thể gây hại trực tiếp đến cơ thể người lao động

Bước 2: Xác định những người có thể bị ảnh hưởng

Việc nhận diện ai có thể bị ảnh hưởng bởi mối nguy hiểm là bước tiếp theo trong quá trình xây dựng bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát. Nhóm người bị ảnh hưởng không chỉ giới hạn ở lao động trực tiếp mà còn bao gồm các đối tượng khác:

  1. Nhóm đối tượng đặc thù:

    • Lao động trẻ tuổi hoặc mới làm việc: Thiếu kinh nghiệm, dễ bị tổn thương do không nắm rõ quy trình.

    • Người khuyết tật hoặc phụ nữ mang thai: Cần có biện pháp bảo vệ riêng biệt.

  2. Nhân viên không thường xuyên có mặt tại nơi làm việc:

    • Ví dụ: Nhân viên bảo trì, khách đến thăm.

    • Tác động: Dễ bị ảnh hưởng bởi nguy cơ tạm thời như sự cố kỹ thuật.

  3. Cộng đồng xung quanh:

    • Ví dụ: Các nhà máy hóa chất có thể gây ô nhiễm không khí hoặc nước.

    • Tác động: Ảnh hưởng đến sức khỏe của cộng đồng dân cư gần đó.

Phụ nữ mang thai cần có biện pháp bảo vệ riêng biệt.

Bước 3: Đánh giá mức độ rủi ro

Khi đã xác định được mối nguy hiểm và những người bị ảnh hưởng, bước tiếp theo là đánh giá mức độ rủi ro. Đây là bước quan trọng để đưa ra các biện pháp kiểm soát hiệu quả.

Công cụ đánh giá rủi ro: Các công cụ phổ biến giúp định lượng rủi ro bao gồm:

  • Ma trận rủi ro:

    • Được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.

    • Ví dụ: Mức độ nghiêm trọng có thể chia thành 5 cấp (nhẹ, trung bình, nghiêm trọng, rất nghiêm trọng, thảm họa), và xác suất xảy ra cũng chia thành 5 cấp (hiếm khi, thỉnh thoảng, thường xuyên, rất thường xuyên, chắc chắn).

  • FMEA (Failure Mode and Effects Analysis):

    • Một phương pháp định lượng khác, tập trung vào các yếu tố có thể gây ra lỗi trong quy trình.

 

FMEA là phương pháp tập trung vào các yếu tố có thể gây ra lỗi trong quy trình.

Bước 4: Đề xuất biện pháp kiểm soát

Biện pháp loại bỏ, thay thế và kiểm soát kỹ thuật

Để đảm bảo an toàn tối đa, bước đầu tiên trong bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát là áp dụng các biện pháp loại bỏ hoặc thay thế mối nguy hiểm. Nếu việc loại bỏ không khả thi, doanh nghiệp cần triển khai các giải pháp kỹ thuật để kiểm soát rủi ro ở mức thấp nhất.

  1. Loại bỏ mối nguy hiểm:

    • Ví dụ: Thay thế hóa chất độc hại bằng các chất an toàn hơn hoặc chuyển đổi phương pháp làm việc không còn sử dụng yếu tố nguy hiểm.

    • Lợi ích: Giảm thiểu hoàn toàn nguy cơ tiếp xúc, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người lao động.

  2. Thay thế:

    • Ví dụ: Sử dụng thiết bị ít ồn hơn thay cho máy móc cũ phát ra tiếng ồn lớn.

    • Lợi ích: Duy trì hiệu suất làm việc mà vẫn giảm thiểu nguy cơ tiềm ẩn.

  3. Kiểm soát kỹ thuật:

    • Ví dụ: Lắp đặt hệ thống hút khí tại nguồn phát sinh bụi trong ngành sản xuất gỗ; xây dựng hệ thống thông gió ở những nơi có nhiệt độ cao.

    • Lợi ích: Hạn chế sự lan tỏa của các yếu tố nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe người lao động trong dài hạn.

Cung cấp thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)

Nếu các biện pháp kỹ thuật không đủ để giảm thiểu rủi ro, việc cung cấp thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) là điều không thể thiếu trong bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát.

  • Các loại PPE phổ biến:

  • Tầm quan trọng:

    • Theo số liệu từ ILO, việc sử dụng đúng PPE có thể giảm tới 60% các ca tai nạn lao động.

Đào tạo và nâng cao nhận thức cho người lao động

Đào tạo chính là yếu tố quyết định sự thành công của bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát. Người lao động cần được hướng dẫn kỹ lưỡng về cách nhận diện mối nguy, sử dụng thiết bị bảo hộ và phản ứng kịp thời trong các tình huống nguy hiểm.

  1. Nội dung đào tạo:

    • Nhận diện các yếu tố nguy hiểm trong công việc.

    • Quy trình sử dụng PPE đúng cách.

    • Kỹ năng sơ cứu và ứng phó khẩn cấp.

  2. Tần suất đào tạo:

    • Đào tạo định kỳ 6 tháng/lần, hoặc ngay sau khi có sự thay đổi về quy trình sản xuất.

Luôn trang bị đầy đủ đồ bảo hộ lao động cho nhân viên.

Bước 5: Ghi lại và giám sát

Cách lập bảng đánh giá rủi ro chi tiết

Một mẫu đánh giá rủi ro cần đảm bảo các yếu tố sau:

  1. Thông tin cơ bản:

    • Tên công việc hoặc khu vực được đánh giá.

    • Ngày thực hiện và người phụ trách.

  2. Mối nguy hiểm:

    • Mô tả chi tiết từng mối nguy hiểm nhận diện được.

  3. Mức độ rủi ro:

    • Đánh giá theo ma trận rủi ro (khả năng xảy ra x mức độ nghiêm trọng).

  4. Biện pháp kiểm soát:

    • Đề xuất cụ thể từng biện pháp ứng phó.

  5. Người chịu trách nhiệm:

    • Phân công rõ ràng ai sẽ thực hiện và giám sát.

Quy trình giám sát định kỳ và cải tiến

  1. Giám sát định kỳ:

    • Tổ chức kiểm tra hiện trường ít nhất 1 lần/tháng để đánh giá tính hiệu quả của các biện pháp kiểm soát.

    • Ghi nhận các phát hiện vào bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát để so sánh với dữ liệu trước đó.

  2. Cải tiến:

    • Cập nhật mẫu đánh giá rủi ro ngay khi phát hiện nguy cơ mới hoặc có sự thay đổi trong quy trình sản xuất.

    • Tăng cường đào tạo nếu có phát hiện người lao động chưa tuân thủ các biện pháp kiểm soát.

Doanh nghiệp thường xuyên giám sát và đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát 

3. Các quy định pháp lý liên quan tại Việt Nam

Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015

Luật An toàn, Vệ sinh Lao động 2015 là cơ sở pháp lý quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp thực hiện đúng trách nhiệm trong việc đánh giá nguy cơ rủi ro an toàn vệ sinh lao động. Một số nội dung chính:

  • Điều 76: Quy định về việc lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động.

  • Điều 77: Yêu cầu doanh nghiệp phải đánh giá rủi ro định kỳ và báo cáo kết quả thực hiện với cơ quan chức năng.

Thông tư 07/2016/TT-BLĐTBXH

Thông tư này cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy trình đánh giá rủi ro, bao gồm:

  1. Tần suất thực hiện:

    • Đánh giá lần đầu: Khi bắt đầu sản xuất kinh doanh.

    • Đánh giá định kỳ: Ít nhất 1 lần/năm.

    • Đánh giá bổ sung: Khi có thay đổi về công nghệ hoặc nguyên vật liệu.

  2. Yêu cầu báo cáo:

    • Báo cáo chi tiết phải được lưu trữ và sẵn sàng cung cấp khi cơ quan chức năng yêu cầu.

Trách nhiệm của doanh nghiệp trong đánh giá rủi ro

Doanh nghiệp có trách nhiệm chủ động trong việc lập và thực hiện bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát, cụ thể:

  • Đảm bảo nguồn lực: Cung cấp đầy đủ thiết bị, tài chính và nhân lực để thực hiện đánh giá.

  • Cam kết đào tạo: Tăng cường nâng cao ý thức an toàn cho người lao động.

  • Tuân thủ báo cáo: Gửi báo cáo định kỳ hoặc ngay lập tức trong trường hợp có sự cố.

Thời điểm và tần suất thực hiện đánh giá rủi ro

Theo quy định, các doanh nghiệp phải thực hiện đánh giá nguy cơ rủi ro an toàn vệ sinh lao động:

  • Khi bắt đầu hoạt động.

  • Khi có thay đổi lớn trong quy trình sản xuất.

  • Sau mỗi sự cố nghiêm trọng.

Các doanh nghiệp phải đánh giá nguy cơ để đảm bảo an toàn vệ sinh lao động 

3. Công cụ hỗ trợ đánh giá rủi ro 

Việc áp dụng các công cụ hỗ trợ đánh giá rủi ro giúp doanh nghiệp xây dựng bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát chính xác và hiệu quả hơn. Những công cụ này không chỉ giúp tự động hóa quá trình tính toán, phân tích mà còn giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.

Các phần mềm phổ biến

  1. OHS Risk Assessment Tool:

    • Mô tả: Phần mềm này cung cấp giao diện thân thiện, cho phép người dùng nhập liệu các yếu tố nguy hiểm, tính toán mức độ rủi ro và đề xuất biện pháp kiểm soát.

    • Lợi ích: Giảm thời gian tạo mẫu đánh giá rủi ro, tăng độ chính xác nhờ tích hợp ma trận rủi ro tự động.

  2. Safe365:

    • Mô tả: Ứng dụng phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hỗ trợ đánh giá rủi ro toàn diện theo tiêu chuẩn ISO 45001.

    • Lợi ích: Tạo báo cáo định kỳ, cập nhật nhanh chóng các yếu tố nguy hiểm mới.

  3. SHEQXEL:

    • Mô tả: Một công cụ chuyên biệt để xây dựng bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát dựa trên quy trình công việc.

    • Lợi ích: Kết nối trực tiếp với hệ thống quản lý sản xuất của doanh nghiệp.

Tài liệu quốc tế

  1. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO):

    • Cung cấp hướng dẫn chi tiết về các phương pháp đánh giá rủi ro tại nơi làm việc.

    • Ví dụ: “Chương trình Đào tạo về Đánh giá và Quản lý Rủi ro” của ILO giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa áp dụng các biện pháp thực tiễn.

  2. ISO 45001:2018:

    • Tiêu chuẩn quốc tế về quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, hướng dẫn doanh nghiệp xây dựng quy trình đánh giá nguy cơ rủi ro an toàn vệ sinh lao động.

Mẫu bảng đánh giá rủi ro 1

Mẫu bảng đánh giá rủi ro 2

4. Các lưu ý và sai lầm phổ biến

Những sai lầm phổ biến khi đánh giá rủi ro

  1. Đánh giá sơ sài: 

    • Một số doanh nghiệp chỉ tập trung nhận diện những nguy cơ rõ ràng, dễ thấy, mà bỏ qua các yếu tố tiềm ẩn. Điều này thường xuất phát từ việc thiếu chuyên môn hoặc áp lực thời gian.

    • Hậu quả: Các nguy cơ này nếu không được nhận diện sẽ tích tụ và dẫn đến sự cố nghiêm trọng hơn, từ tai nạn lao động đến ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp.

  2. Thiếu dữ liệu

    • Doanh nghiệp không thu thập đủ thông tin từ các nguồn quan trọng như báo cáo tai nạn lao động trước đây, quan trắc môi trường, hoặc ý kiến từ người lao động.

    • Hậu quả: Bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát trở nên thiếu chính xác, dẫn đến việc áp dụng các biện pháp kiểm soát không hiệu quả hoặc không phù hợp.

  3. Không cải tiến

    • Sau khi hoàn thành một lần đánh giá, nhiều doanh nghiệp không tiếp tục cập nhật khi quy trình sản xuất thay đổi, hoặc khi môi trường làm việc xuất hiện nguy cơ mới.

    • Hậu quả: Các biện pháp kiểm soát cũ không còn phù hợp, tạo ra lỗ hổng trong quản lý an toàn lao động.

 

Nên đánh giá nghiêm túc các nguy cơ rủi ro

5. Kết luận

Bài viết đã cung cấp cái nhìn chi tiết về cách thực hiện đánh giá nguy cơ rủi ro an toàn vệ sinh lao động, các công cụ hỗ trợ và những lưu ý quan trọng. Hy vọng doanh nghiệp của bạn sẽ áp dụng thành công các phương pháp được đề xuất để tạo nên một môi trường làm việc an toàn và bền vững. Hãy bắt đầu ngay hôm nay – không chỉ để tuân thủ quy định, mà còn để xây dựng một tương lai phát triển mạnh mẽ, nơi an toàn và hiệu quả luôn song hành!

Từ khóa hot

Bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát
bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát
đánh giá nguy cơ rủi ro an toàn vệ sinh lao động
mẫu đánh giá rủi ro
bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát
Bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát
bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát
đánh giá nguy cơ rủi ro an toàn vệ sinh lao động
mẫu đánh giá rủi ro
bảng đánh giá rủi ro và biện pháp kiểm soát
Banner right
.
.